Valuta Ex Logo

HRK đến RWF

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái HRK/RWF 227.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-rwf?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where HRK is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngRWF
0%1 HRK0.0 HRK227.5 RWF
1%1 HRK0.010 HRK225.23 RWF
2%1 HRK0.020 HRK222.95 RWF
3%1 HRK0.030 HRK220.68 RWF
4%1 HRK0.040 HRK218.4 RWF
5%1 HRK0.050 HRK216.13 RWF

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Franc Rwanda

HRKRWF
1227.5
51137.52
102275.05
204550.11
5011375.28
10022750.56
25056876.41
500113752.83
1000227505.67

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Kuna Croatia

RWFHRK
10.0044
50.022
100.044
200.088
500.22
1000.44
2501.09
5002.19
10004.39

Thông tin thêm về HRK hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ