Chuyển đổi Kuna Croatia sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến STD

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái HRK/STD 2804.77 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-std?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where HRK is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngSTD
0%1 HRK0.0 HRK2804.77 STD
1%1 HRK0.010 HRK2776.72 STD
2%1 HRK0.020 HRK2748.68 STD
3%1 HRK0.030 HRK2720.63 STD
4%1 HRK0.040 HRK2692.58 STD
5%1 HRK0.050 HRK2664.53 STD

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

HRKSTD
12804.77
514023.88
1028047.76
2056095.52
50140238.81
100280477.62
250701194.06
5001402388.12
10002804776.25

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Kuna Croatia

STDHRK
10.00036
50.0018
100.0036
200.0071
500.018
1000.036
2500.089
5000.18
10000.36

Thông tin thêm về HRK hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ