Valuta Ex Logo

HRK đến UZS

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái HRK/UZS 1855.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-uzs?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where HRK is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngUZS
0%1 HRK0.0 HRK1855.14 UZS
1%1 HRK0.010 HRK1836.59 UZS
2%1 HRK0.020 HRK1818.04 UZS
3%1 HRK0.030 HRK1799.49 UZS
4%1 HRK0.040 HRK1780.94 UZS
5%1 HRK0.050 HRK1762.39 UZS

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Som Uzbekistan

HRKUZS
11855.14
59275.74
1018551.49
2037102.99
5092757.48
100185514.96
250463787.41
500927574.83
10001855149.67

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Kuna Croatia

UZSHRK
10.00054
50.0027
100.0054
200.011
500.027
1000.054
2500.13
5000.27
10000.54

Thông tin thêm về HRK hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ