Valuta Ex Logo

HRK đến XAG

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái HRK/XAG 0.0042213 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-xag?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngXAG
0%1 HRK0.0 HRK0.0042 XAG
1%1 HRK0.010 HRK0.0042 XAG
2%1 HRK0.020 HRK0.0041 XAG
3%1 HRK0.030 HRK0.0041 XAG
4%1 HRK0.040 HRK0.0041 XAG
5%1 HRK0.050 HRK0.0040 XAG

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Bạc

HRKXAG
10.0042
50.021
100.042
200.084
500.21
1000.42
2501.05
5002.11
10004.22

Chuyển đổi Bạc thành Kuna Croatia

XAGHRK
1236.89
51184.47
102368.94
204737.89
5011844.72
10023689.45
25059223.63
500118447.26
1000236894.52

Thông tin thêm về HRK hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ