Tỷ giá hối đoái HRK/XAG 0.0031746 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.0032 XAG |
| 1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.0031 XAG |
| 2% | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.0031 XAG |
| 3% | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.0031 XAG |
| 4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.0030 XAG |
| 5% | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.0030 XAG |
| HRK | XAG |
| 1 | 0.0032 |
| 5 | 0.016 |
| 10 | 0.032 |
| 20 | 0.063 |
| 50 | 0.16 |
| 100 | 0.32 |
| 250 | 0.79 |
| 500 | 1.58 |
| 1000 | 3.17 |
| XAG | HRK |
| 1 | 314.99 |
| 5 | 1574.98 |
| 10 | 3149.97 |
| 20 | 6299.94 |
| 50 | 15749.85 |
| 100 | 31499.7 |
| 250 | 78749.25 |
| 500 | 157498.51 |
| 1000 | 314997.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.