Tỷ giá hối đoái HRK/XAU 0.000036339 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.000036 XAU |
1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.000036 XAU |
2% | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.000036 XAU |
3% | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.000035 XAU |
4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.000035 XAU |
5% | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.000035 XAU |
HRK | XAU |
1 | 0.000036 |
5 | 0.00018 |
10 | 0.00036 |
20 | 0.00073 |
50 | 0.0018 |
100 | 0.0036 |
250 | 0.0091 |
500 | 0.018 |
1000 | 0.036 |
XAU | HRK |
1 | 27518.31 |
5 | 137591.57 |
10 | 275183.14 |
20 | 550366.29 |
50 | 1375915.74 |
100 | 2751831.48 |
250 | 6879578.72 |
500 | 13759157.44 |
1000 | 27518314.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.