Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.000061 XAU |
1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.000060 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.000060 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.000059 XAU |
4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.000059 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.000058 XAU |
HRK | XAU |
1 | 0.000061 |
5 | 0.00031 |
10 | 0.00061 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0031 |
100 | 0.0061 |
250 | 0.015 |
500 | 0.031 |
1000 | 0.061 |
XAU | HRK |
1 | 16389.25 |
5 | 81946.29 |
10 | 163892.59 |
20 | 327785.18 |
50 | 819462.96 |
100 | 1638925.92 |
250 | 4097314.81 |
500 | 8194629.62 |
1000 | 16389259.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK ( Kuna Croatia ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.