Chuyển đổi Kuna Croatia sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến XCD

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái HRK/XCD 0.36622 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-xcd?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where HRK is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngXCD
0%1 HRK0.0 HRK0.37 XCD
1%1 HRK0.010 HRK0.36 XCD
2%1 HRK0.020 HRK0.36 XCD
3%1 HRK0.030 HRK0.36 XCD
4%1 HRK0.040 HRK0.35 XCD
5%1 HRK0.050 HRK0.35 XCD

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Đô la Đông Caribê

HRKXCD
10.37
51.83
103.66
207.32
5018.31
10036.62
25091.55
500183.11
1000366.22

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Kuna Croatia

XCDHRK
12.73
513.65
1027.3
2054.61
50136.52
100273.05
250682.64
5001365.29
10002730.58

Thông tin thêm về HRK hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ