Valuta Ex Logo

HRK đến ZMK

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái HRK/ZMK 1362.37 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-zmk?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where HRK is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngZMK
0%1 HRK0.0 HRK1362.37 ZMK
1%1 HRK0.010 HRK1348.75 ZMK
2%1 HRK0.020 HRK1335.12 ZMK
3%1 HRK0.030 HRK1321.5 ZMK
4%1 HRK0.040 HRK1307.87 ZMK
5%1 HRK0.050 HRK1294.25 ZMK

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

HRKZMK
11362.37
56811.87
1013623.74
2027247.49
5068118.74
100136237.48
250340593.71
500681187.42
10001362374.84

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Kuna Croatia

ZMKHRK
10.00073
50.0037
100.0073
200.015
500.037
1000.073
2500.18
5000.37
10000.73

Thông tin thêm về HRK hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ