Tỷ giá hối đoái HTG/BND 0.010131 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.010 BND |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.010 BND |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0099 BND |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0098 BND |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0097 BND |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0096 BND |
HTG | BND |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.53 |
500 | 5.06 |
1000 | 10.13 |
BND | HTG |
1 | 98.7 |
5 | 493.53 |
10 | 987.06 |
20 | 1974.12 |
50 | 4935.31 |
100 | 9870.62 |
250 | 24676.55 |
500 | 49353.1 |
1000 | 98706.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.