Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.010 BND |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.010 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.010 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.010 BND |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0099 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0098 BND |
HTG | BND |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.57 |
500 | 5.14 |
1000 | 10.29 |
BND | HTG |
1 | 97.13 |
5 | 485.68 |
10 | 971.36 |
20 | 1942.72 |
50 | 4856.81 |
100 | 9713.63 |
250 | 24284.09 |
500 | 48568.18 |
1000 | 97136.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.