Tỷ giá hối đoái HTG/BND 0.0098310 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0098 BND |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0097 BND |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0096 BND |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0095 BND |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0094 BND |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0093 BND |
HTG | BND |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.45 |
500 | 4.91 |
1000 | 9.83 |
BND | HTG |
1 | 101.71 |
5 | 508.59 |
10 | 1017.19 |
20 | 2034.38 |
50 | 5085.96 |
100 | 10171.92 |
250 | 25429.8 |
500 | 50859.6 |
1000 | 101719.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.