Tỷ giá hối đoái HTG/BSD 0.0075451 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0075 BSD |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0075 BSD |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0074 BSD |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0073 BSD |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0072 BSD |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0072 BSD |
HTG | BSD |
1 | 0.0075 |
5 | 0.038 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.75 |
250 | 1.88 |
500 | 3.77 |
1000 | 7.54 |
BSD | HTG |
1 | 132.53 |
5 | 662.68 |
10 | 1325.36 |
20 | 2650.73 |
50 | 6626.83 |
100 | 13253.67 |
250 | 33134.18 |
500 | 66268.37 |
1000 | 132536.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.