Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | BYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 149.29 BYR |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 147.79 BYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 146.3 BYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 144.81 BYR |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 143.32 BYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 141.82 BYR |
HTG | BYR |
1 | 149.29 |
5 | 746.46 |
10 | 1492.92 |
20 | 2985.84 |
50 | 7464.62 |
100 | 14929.24 |
250 | 37323.12 |
500 | 74646.24 |
1000 | 149292.48 |
BYR | HTG |
1 | 0.0067 |
5 | 0.033 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.67 |
250 | 1.67 |
500 | 3.34 |
1000 | 6.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.