Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.00026 CLF |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.00026 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.00025 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.00025 CLF |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.00025 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.00025 CLF |
HTG | CLF |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0052 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.065 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
CLF | HTG |
1 | 3849.92 |
5 | 19249.63 |
10 | 38499.27 |
20 | 76998.55 |
50 | 192496.37 |
100 | 384992.75 |
250 | 962481.89 |
500 | 1924963.79 |
1000 | 3849927.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.