Chuyển đổi Gourde Haiti sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HTG sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HTG đến ERN

Chuyển đổi Gourde Haiti (HTG) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HTG - Gourde Haitiselect icon
G
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái HTG/ERN 0.11497 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/htg-to-ern?amount=1

Gourde Haiti là tiền tệ củaHaiti

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where HTG is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Gourde Haiti với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHTGPhí chuyển nhượngERN
0%1 HTG0.0 HTG0.11 ERN
1%1 HTG0.010 HTG0.11 ERN
2%1 HTG0.020 HTG0.11 ERN
3%1 HTG0.030 HTG0.11 ERN
4%1 HTG0.040 HTG0.11 ERN
5%1 HTG0.050 HTG0.11 ERN

Chuyển đổi Gourde Haiti thành Nakfa Eritrea

HTGERN
10.11
50.57
101.14
202.29
505.74
10011.49
25028.74
50057.48
1000114.96

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Gourde Haiti

ERNHTG
18.69
543.48
1086.97
20173.95
50434.89
100869.79
2502174.49
5004348.98
10008697.97

Thông tin thêm về HTG hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ