Valuta Ex Logo

HTG đến EUR

Chuyển đổi Gourde Haiti (HTG) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HTG - Gourde Haitiselect icon
G
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái HTG/EUR 0.0067619 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/htg-to-eur?amount=1

Gourde Haiti là tiền tệ củaHaiti

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where HTG is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Gourde Haiti với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHTGPhí chuyển nhượngEUR
0%1 HTG0.0 HTG0.0068 EUR
1%1 HTG0.010 HTG0.0067 EUR
2%1 HTG0.020 HTG0.0066 EUR
3%1 HTG0.030 HTG0.0066 EUR
4%1 HTG0.040 HTG0.0065 EUR
5%1 HTG0.050 HTG0.0064 EUR

Chuyển đổi Gourde Haiti thành Euro

HTGEUR
10.0068
50.034
100.068
200.14
500.34
1000.68
2501.69
5003.38
10006.76

Chuyển đổi Euro thành Gourde Haiti

EURHTG
1147.88
5739.43
101478.87
202957.75
507394.38
10014788.77
25036971.94
50073943.88
1000147887.77

Thông tin thêm về HTG hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ