Tỷ giá hối đoái HTG/GHS 0.087287 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.087 GHS |
| 1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.086 GHS |
| 2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.086 GHS |
| 3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.085 GHS |
| 4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.084 GHS |
| 5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.083 GHS |
| HTG | GHS |
| 1 | 0.087 |
| 5 | 0.44 |
| 10 | 0.87 |
| 20 | 1.74 |
| 50 | 4.36 |
| 100 | 8.72 |
| 250 | 21.82 |
| 500 | 43.64 |
| 1000 | 87.28 |
| GHS | HTG |
| 1 | 11.45 |
| 5 | 57.28 |
| 10 | 114.56 |
| 20 | 229.12 |
| 50 | 572.82 |
| 100 | 1145.64 |
| 250 | 2864.11 |
| 500 | 5728.23 |
| 1000 | 11456.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.