Tỷ giá hối đoái HTG/GHS 0.092579 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.093 GHS |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.092 GHS |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.091 GHS |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.090 GHS |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.089 GHS |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.088 GHS |
HTG | GHS |
1 | 0.093 |
5 | 0.46 |
10 | 0.93 |
20 | 1.85 |
50 | 4.62 |
100 | 9.25 |
250 | 23.14 |
500 | 46.28 |
1000 | 92.57 |
GHS | HTG |
1 | 10.8 |
5 | 54 |
10 | 108.01 |
20 | 216.03 |
50 | 540.07 |
100 | 1080.15 |
250 | 2700.39 |
500 | 5400.79 |
1000 | 10801.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.