Tỷ giá hối đoái HTG/HKD 0.060194 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.060 HKD |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.060 HKD |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.059 HKD |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.058 HKD |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.058 HKD |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.057 HKD |
HTG | HKD |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3 |
100 | 6.01 |
250 | 15.04 |
500 | 30.09 |
1000 | 60.19 |
HKD | HTG |
1 | 16.61 |
5 | 83.06 |
10 | 166.12 |
20 | 332.25 |
50 | 830.64 |
100 | 1661.29 |
250 | 4153.22 |
500 | 8306.45 |
1000 | 16612.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.