Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.029 ILS |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.029 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.028 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.028 ILS |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.028 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.027 ILS |
HTG | ILS |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.44 |
100 | 2.88 |
250 | 7.2 |
500 | 14.4 |
1000 | 28.81 |
ILS | HTG |
1 | 34.69 |
5 | 173.49 |
10 | 346.98 |
20 | 693.97 |
50 | 1734.92 |
100 | 3469.85 |
250 | 8674.64 |
500 | 17349.28 |
1000 | 34698.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.