Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0063 KYD |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0063 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0062 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0062 KYD |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0061 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0060 KYD |
HTG | KYD |
1 | 0.0063 |
5 | 0.032 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.63 |
250 | 1.58 |
500 | 3.17 |
1000 | 6.34 |
KYD | HTG |
1 | 157.62 |
5 | 788.13 |
10 | 1576.26 |
20 | 3152.53 |
50 | 7881.34 |
100 | 15762.69 |
250 | 39406.74 |
500 | 78813.49 |
1000 | 157626.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.