Tỷ giá hối đoái HTG/NOK 0.080948 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.081 NOK |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.080 NOK |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.079 NOK |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.079 NOK |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.078 NOK |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.077 NOK |
HTG | NOK |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.04 |
100 | 8.09 |
250 | 20.23 |
500 | 40.47 |
1000 | 80.94 |
NOK | HTG |
1 | 12.35 |
5 | 61.76 |
10 | 123.53 |
20 | 247.07 |
50 | 617.68 |
100 | 1235.36 |
250 | 3088.41 |
500 | 6176.82 |
1000 | 12353.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.