Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0029 OMR |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0029 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0028 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0028 OMR |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0028 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0028 OMR |
HTG | OMR |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.44 |
1000 | 2.89 |
OMR | HTG |
1 | 345.3 |
5 | 1726.51 |
10 | 3453.02 |
20 | 6906.04 |
50 | 17265.1 |
100 | 34530.2 |
250 | 86325.51 |
500 | 172651.02 |
1000 | 345302.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.