Tỷ giá hối đoái HTG/PEN 0.028615 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.029 PEN |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.028 PEN |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.028 PEN |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.028 PEN |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.027 PEN |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.027 PEN |
HTG | PEN |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.43 |
100 | 2.86 |
250 | 7.15 |
500 | 14.3 |
1000 | 28.61 |
PEN | HTG |
1 | 34.94 |
5 | 174.73 |
10 | 349.46 |
20 | 698.92 |
50 | 1747.31 |
100 | 3494.63 |
250 | 8736.58 |
500 | 17473.16 |
1000 | 34946.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.