Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.030 PLN |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.030 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.030 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.029 PLN |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.029 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.029 PLN |
HTG | PLN |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.51 |
100 | 3.03 |
250 | 7.58 |
500 | 15.17 |
1000 | 30.34 |
PLN | HTG |
1 | 32.95 |
5 | 164.78 |
10 | 329.56 |
20 | 659.12 |
50 | 1647.8 |
100 | 3295.61 |
250 | 8239.04 |
500 | 16478.09 |
1000 | 32956.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.