Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.035 RON |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.035 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.034 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.034 RON |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.034 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.033 RON |
HTG | RON |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.5 |
250 | 8.76 |
500 | 17.53 |
1000 | 35.06 |
RON | HTG |
1 | 28.52 |
5 | 142.6 |
10 | 285.2 |
20 | 570.41 |
50 | 1426.04 |
100 | 2852.08 |
250 | 7130.2 |
500 | 14260.4 |
1000 | 28520.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.