Tỷ giá hối đoái HTG/SBD 0.064817 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.065 SBD |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.064 SBD |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.064 SBD |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.063 SBD |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.062 SBD |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.062 SBD |
HTG | SBD |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.24 |
100 | 6.48 |
250 | 16.2 |
500 | 32.4 |
1000 | 64.81 |
SBD | HTG |
1 | 15.42 |
5 | 77.13 |
10 | 154.27 |
20 | 308.55 |
50 | 771.39 |
100 | 1542.79 |
250 | 3856.99 |
500 | 7713.99 |
1000 | 15427.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.