Tỷ giá hối đoái HTG/SCR 0.10334 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | SCR |
| 0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.10 SCR |
| 1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.10 SCR |
| 2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.10 SCR |
| 3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.10 SCR |
| 4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.099 SCR |
| 5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.098 SCR |
| HTG | SCR |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.52 |
| 10 | 1.03 |
| 20 | 2.06 |
| 50 | 5.16 |
| 100 | 10.33 |
| 250 | 25.83 |
| 500 | 51.67 |
| 1000 | 103.34 |
| SCR | HTG |
| 1 | 9.67 |
| 5 | 48.38 |
| 10 | 96.76 |
| 20 | 193.52 |
| 50 | 483.81 |
| 100 | 967.63 |
| 250 | 2419.08 |
| 500 | 4838.16 |
| 1000 | 9676.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.