Tỷ giá hối đoái HTG/TJS 0.071924 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.072 TJS |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.071 TJS |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.070 TJS |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.070 TJS |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.069 TJS |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.068 TJS |
HTG | TJS |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.59 |
100 | 7.19 |
250 | 17.98 |
500 | 35.96 |
1000 | 71.92 |
TJS | HTG |
1 | 13.9 |
5 | 69.51 |
10 | 139.03 |
20 | 278.07 |
50 | 695.17 |
100 | 1390.35 |
250 | 3475.88 |
500 | 6951.77 |
1000 | 13903.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.