Tỷ giá hối đoái HTG/WST 0.021317 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.021 WST |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.021 WST |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.021 WST |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.021 WST |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.020 WST |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.020 WST |
HTG | WST |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.13 |
250 | 5.32 |
500 | 10.65 |
1000 | 21.31 |
WST | HTG |
1 | 46.91 |
5 | 234.55 |
10 | 469.1 |
20 | 938.21 |
50 | 2345.53 |
100 | 4691.06 |
250 | 11727.65 |
500 | 23455.3 |
1000 | 46910.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.