Tỷ giá hối đoái HTG/XAG 0.00013119 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.00013 XAG |
| 1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.00013 XAG |
| 2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.00013 XAG |
| 3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.00013 XAG |
| 4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.00013 XAG |
| 5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.00012 XAG |
| HTG | XAG |
| 1 | 0.00013 |
| 5 | 0.00066 |
| 10 | 0.0013 |
| 20 | 0.0026 |
| 50 | 0.0066 |
| 100 | 0.013 |
| 250 | 0.033 |
| 500 | 0.066 |
| 1000 | 0.13 |
| XAG | HTG |
| 1 | 7622.3 |
| 5 | 38111.5 |
| 10 | 76223 |
| 20 | 152446 |
| 50 | 381115.01 |
| 100 | 762230.03 |
| 250 | 1905575.08 |
| 500 | 3811150.16 |
| 1000 | 7622300.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.