Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0000032 XAU |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0000032 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0000032 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0000031 XAU |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0000031 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0000031 XAU |
HTG | XAU |
1 | 0.0000032 |
5 | 0.000016 |
10 | 0.000032 |
20 | 0.000064 |
50 | 0.00016 |
100 | 0.00032 |
250 | 0.00081 |
500 | 0.0016 |
1000 | 0.0032 |
XAU | HTG |
1 | 310332.94 |
5 | 1551664.74 |
10 | 3103329.48 |
20 | 6206658.97 |
50 | 15516647.42 |
100 | 31033294.85 |
250 | 77583237.14 |
500 | 155166474.29 |
1000 | 310332948.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.