Tỷ giá hối đoái HUF/ANG 0.0050368 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0050 ANG |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0050 ANG |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0049 ANG |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0049 ANG |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0048 ANG |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0048 ANG |
HUF | ANG |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.51 |
1000 | 5.03 |
ANG | HUF |
1 | 198.53 |
5 | 992.69 |
10 | 1985.38 |
20 | 3970.76 |
50 | 9926.9 |
100 | 19853.8 |
250 | 49634.51 |
500 | 99269.03 |
1000 | 198538.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.