Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0050 BAM |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0050 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0049 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0049 BAM |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0048 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0048 BAM |
HUF | BAM |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.51 |
1000 | 5.02 |
BAM | HUF |
1 | 199.16 |
5 | 995.8 |
10 | 1991.61 |
20 | 3983.22 |
50 | 9958.06 |
100 | 19916.13 |
250 | 49790.32 |
500 | 99580.65 |
1000 | 199161.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.