Tỷ giá hối đoái HUF/BBD 0.0055799 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0056 BBD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0055 BBD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0055 BBD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0054 BBD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0054 BBD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0053 BBD |
HUF | BBD |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.39 |
500 | 2.78 |
1000 | 5.57 |
BBD | HUF |
1 | 179.21 |
5 | 896.07 |
10 | 1792.15 |
20 | 3584.31 |
50 | 8960.77 |
100 | 17921.55 |
250 | 44803.89 |
500 | 89607.78 |
1000 | 179215.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.