Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0010 BHD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0010 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0010 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0010 BHD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.00099 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.00098 BHD |
HUF | BHD |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.02 |
BHD | HUF |
1 | 971.34 |
5 | 4856.71 |
10 | 9713.43 |
20 | 19426.87 |
50 | 48567.18 |
100 | 97134.36 |
250 | 242835.9 |
500 | 485671.8 |
1000 | 971343.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.