Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.072 CUP |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.071 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.071 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.070 CUP |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.069 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.068 CUP |
HUF | CUP |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.6 |
100 | 7.2 |
250 | 18.02 |
500 | 36.04 |
1000 | 72.09 |
CUP | HUF |
1 | 13.87 |
5 | 69.35 |
10 | 138.7 |
20 | 277.4 |
50 | 693.51 |
100 | 1387.02 |
250 | 3467.55 |
500 | 6935.1 |
1000 | 13870.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.