Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0022 FKP |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0022 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0022 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0021 FKP |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0021 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0021 FKP |
HUF | FKP |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.09 |
1000 | 2.19 |
FKP | HUF |
1 | 455.52 |
5 | 2277.64 |
10 | 4555.29 |
20 | 9110.59 |
50 | 22776.49 |
100 | 45552.98 |
250 | 113882.46 |
500 | 227764.92 |
1000 | 455529.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.