Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0022 GBP |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0022 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0021 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0021 GBP |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0021 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0021 GBP |
HUF | GBP |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.09 |
1000 | 2.18 |
GBP | HUF |
1 | 458.67 |
5 | 2293.39 |
10 | 4586.78 |
20 | 9173.57 |
50 | 22933.92 |
100 | 45867.85 |
250 | 114669.63 |
500 | 229339.27 |
1000 | 458678.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.