Tỷ giá hối đoái HUF/GBP 0.0020760 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0021 GBP |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0021 GBP |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0020 GBP |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0020 GBP |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0020 GBP |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0020 GBP |
HUF | GBP |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.03 |
1000 | 2.07 |
GBP | HUF |
1 | 481.68 |
5 | 2408.43 |
10 | 4816.87 |
20 | 9633.75 |
50 | 24084.39 |
100 | 48168.79 |
250 | 120421.98 |
500 | 240843.97 |
1000 | 481687.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.