Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0073 GEL |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0072 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0071 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0071 GEL |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0070 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0069 GEL |
HUF | GEL |
1 | 0.0073 |
5 | 0.036 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.36 |
100 | 0.73 |
250 | 1.82 |
500 | 3.64 |
1000 | 7.29 |
GEL | HUF |
1 | 137.12 |
5 | 685.64 |
10 | 1371.29 |
20 | 2742.58 |
50 | 6856.46 |
100 | 13712.93 |
250 | 34282.34 |
500 | 68564.69 |
1000 | 137129.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.