Tỷ giá hối đoái HUF/HKD 0.021538 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.022 HKD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.021 HKD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.021 HKD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.021 HKD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.021 HKD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.020 HKD |
HUF | HKD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.07 |
100 | 2.15 |
250 | 5.38 |
500 | 10.76 |
1000 | 21.53 |
HKD | HUF |
1 | 46.43 |
5 | 232.15 |
10 | 464.3 |
20 | 928.6 |
50 | 2321.52 |
100 | 4643.04 |
250 | 11607.62 |
500 | 23215.24 |
1000 | 46430.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.