Tỷ giá hối đoái HUF/HNL 0.068780 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.069 HNL |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.068 HNL |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.067 HNL |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.067 HNL |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.066 HNL |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.065 HNL |
HUF | HNL |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.43 |
100 | 6.87 |
250 | 17.19 |
500 | 34.38 |
1000 | 68.77 |
HNL | HUF |
1 | 14.53 |
5 | 72.69 |
10 | 145.39 |
20 | 290.78 |
50 | 726.95 |
100 | 1453.91 |
250 | 3634.79 |
500 | 7269.59 |
1000 | 14539.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.