Tỷ giá hối đoái HUF/ILS 0.0097835 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | ILS |
| 0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0098 ILS |
| 1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0097 ILS |
| 2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0096 ILS |
| 3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0095 ILS |
| 4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0094 ILS |
| 5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0093 ILS |
| HUF | ILS |
| 1 | 0.0098 |
| 5 | 0.049 |
| 10 | 0.098 |
| 20 | 0.20 |
| 50 | 0.49 |
| 100 | 0.98 |
| 250 | 2.44 |
| 500 | 4.89 |
| 1000 | 9.78 |
| ILS | HUF |
| 1 | 102.21 |
| 5 | 511.06 |
| 10 | 1022.13 |
| 20 | 2044.26 |
| 50 | 5110.66 |
| 100 | 10221.33 |
| 250 | 25553.33 |
| 500 | 51106.66 |
| 1000 | 102213.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.