Tỷ giá hối đoái HUF/ILS 0.0099511 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.010 ILS |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0099 ILS |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0098 ILS |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0097 ILS |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0096 ILS |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0095 ILS |
HUF | ILS |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1.0 |
250 | 2.48 |
500 | 4.97 |
1000 | 9.95 |
ILS | HUF |
1 | 100.49 |
5 | 502.45 |
10 | 1004.91 |
20 | 2009.82 |
50 | 5024.55 |
100 | 10049.1 |
250 | 25122.76 |
500 | 50245.52 |
1000 | 100491.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.