Tỷ giá hối đoái HUF/JEP 0.0020724 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0021 JEP |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0021 JEP |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0020 JEP |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0020 JEP |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0020 JEP |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0020 JEP |
HUF | JEP |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.03 |
1000 | 2.07 |
JEP | HUF |
1 | 482.53 |
5 | 2412.67 |
10 | 4825.34 |
20 | 9650.68 |
50 | 24126.7 |
100 | 48253.4 |
250 | 120633.5 |
500 | 241267 |
1000 | 482534 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.