Valuta Ex Logo

HUF đến KGS

Chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HUF - Forint Hungaryselect icon
Ft
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái HUF/KGS 0.23232 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/huf-to-kgs?amount=1

Forint Hungary là tiền tệ củaHungary

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where HUF is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Forint Hungary với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHUFPhí chuyển nhượngKGS
0%1 HUF0.0 HUF0.23 KGS
1%1 HUF0.010 HUF0.23 KGS
2%1 HUF0.020 HUF0.23 KGS
3%1 HUF0.030 HUF0.23 KGS
4%1 HUF0.040 HUF0.22 KGS
5%1 HUF0.050 HUF0.22 KGS

Chuyển đổi Forint Hungary thành Som Kyrgyzstan

HUFKGS
10.23
51.16
102.32
204.64
5011.61
10023.23
25058.08
500116.16
1000232.32

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Forint Hungary

KGSHUF
14.3
521.52
1043.04
2086.08
50215.21
100430.43
2501076.08
5002152.17
10004304.35

Thông tin thêm về HUF hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ