Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

HUF đến KYD

Chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ HUF
HUF - Forint Hungaryselect icon
Ft
Logo tiền tệ KYD
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái HUF/KYD 0.0023529 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/huf-to-kyd?amount=1

Forint Hungary là tiền tệ củaHungary

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where HUF is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Forint Hungary với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHUFPhí chuyển nhượngKYD
0%1 HUF0.0 HUF0.0024 KYD
1%1 HUF0.010 HUF0.0023 KYD
2%1 HUF0.020 HUF0.0023 KYD
3%1 HUF0.030 HUF0.0023 KYD
4%1 HUF0.040 HUF0.0023 KYD
5%1 HUF0.050 HUF0.0022 KYD

Chuyển đổi Forint Hungary thành Đô la Quần đảo Cayman

HUFKYD
10.0024
50.012
100.024
200.047
500.12
1000.24
2500.59
5001.17
10002.35

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Forint Hungary

KYDHUF
1425.01
52125.07
104250.14
208500.28
5021250.71
10042501.42
250106253.57
500212507.14
1000425014.28

Thông tin thêm về HUF hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ