Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.052 LSL |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.051 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.051 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.050 LSL |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.050 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.049 LSL |
HUF | LSL |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.58 |
100 | 5.17 |
250 | 12.93 |
500 | 25.86 |
1000 | 51.72 |
LSL | HUF |
1 | 19.33 |
5 | 96.67 |
10 | 193.34 |
20 | 386.69 |
50 | 966.73 |
100 | 1933.47 |
250 | 4833.67 |
500 | 9667.35 |
1000 | 19334.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.