Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.013 LYD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.013 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.013 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.013 LYD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.013 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.013 LYD |
HUF | LYD |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.66 |
100 | 1.32 |
250 | 3.31 |
500 | 6.63 |
1000 | 13.27 |
LYD | HUF |
1 | 75.35 |
5 | 376.76 |
10 | 753.53 |
20 | 1507.06 |
50 | 3767.66 |
100 | 7535.33 |
250 | 18838.34 |
500 | 37676.69 |
1000 | 75353.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.