Tỷ giá hối đoái HUF/LYD 0.015849 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.016 LYD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.016 LYD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.016 LYD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.015 LYD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.015 LYD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.015 LYD |
HUF | LYD |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.58 |
250 | 3.96 |
500 | 7.92 |
1000 | 15.84 |
LYD | HUF |
1 | 63.09 |
5 | 315.47 |
10 | 630.95 |
20 | 1261.91 |
50 | 3154.79 |
100 | 6309.59 |
250 | 15773.98 |
500 | 31547.97 |
1000 | 63095.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.