Valuta Ex Logo

HUF đến MGA

Chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HUF - Forint Hungaryselect icon
Ft
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái HUF/MGA 12.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/huf-to-mga?amount=1

Forint Hungary là tiền tệ củaHungary

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where HUF is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Forint Hungary với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHUFPhí chuyển nhượngMGA
0%1 HUF0.0 HUF12.55 MGA
1%1 HUF0.010 HUF12.43 MGA
2%1 HUF0.020 HUF12.3 MGA
3%1 HUF0.030 HUF12.18 MGA
4%1 HUF0.040 HUF12.05 MGA
5%1 HUF0.050 HUF11.93 MGA

Chuyển đổi Forint Hungary thành Ariary Malagasy

HUFMGA
112.55
562.79
10125.58
20251.17
50627.93
1001255.87
2503139.69
5006279.38
100012558.77

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Forint Hungary

MGAHUF
10.080
50.40
100.80
201.59
503.98
1007.96
25019.9
50039.81
100079.62

Thông tin thêm về HUF hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ