Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.047 MXN |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.046 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.046 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.045 MXN |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.045 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.044 MXN |
HUF | MXN |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.32 |
100 | 4.65 |
250 | 11.64 |
500 | 23.29 |
1000 | 46.58 |
MXN | HUF |
1 | 21.46 |
5 | 107.33 |
10 | 214.67 |
20 | 429.35 |
50 | 1073.38 |
100 | 2146.76 |
250 | 5366.92 |
500 | 10733.84 |
1000 | 21467.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.