Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.013 MYR |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.013 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.013 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.013 MYR |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.012 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.012 MYR |
HUF | MYR |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.29 |
250 | 3.24 |
500 | 6.48 |
1000 | 12.97 |
MYR | HUF |
1 | 77.09 |
5 | 385.48 |
10 | 770.97 |
20 | 1541.94 |
50 | 3854.85 |
100 | 7709.7 |
250 | 19274.25 |
500 | 38548.51 |
1000 | 77097.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.