Tỷ giá hối đoái HUF/PEN 0.0097861 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0098 PEN |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0097 PEN |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0096 PEN |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0095 PEN |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0094 PEN |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0093 PEN |
HUF | PEN |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.44 |
500 | 4.89 |
1000 | 9.78 |
PEN | HUF |
1 | 102.18 |
5 | 510.93 |
10 | 1021.86 |
20 | 2043.72 |
50 | 5109.3 |
100 | 10218.6 |
250 | 25546.5 |
500 | 51093 |
1000 | 102186 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.