Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.023 SBD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.023 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.023 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.022 SBD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.022 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.022 SBD |
HUF | SBD |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.15 |
100 | 2.3 |
250 | 5.76 |
500 | 11.52 |
1000 | 23.05 |
SBD | HUF |
1 | 43.36 |
5 | 216.84 |
10 | 433.69 |
20 | 867.38 |
50 | 2168.45 |
100 | 4336.9 |
250 | 10842.25 |
500 | 21684.5 |
1000 | 43369.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.