Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0037 SGD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0037 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0036 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0036 SGD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0036 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0035 SGD |
HUF | SGD |
1 | 0.0037 |
5 | 0.019 |
10 | 0.037 |
20 | 0.074 |
50 | 0.19 |
100 | 0.37 |
250 | 0.93 |
500 | 1.85 |
1000 | 3.7 |
SGD | HUF |
1 | 269.74 |
5 | 1348.74 |
10 | 2697.48 |
20 | 5394.97 |
50 | 13487.42 |
100 | 26974.85 |
250 | 67437.12 |
500 | 134874.25 |
1000 | 269748.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.